Thực đơn
Đảng_Quốc_gia_New_Zealand Lãnh đạoSTT | Tên | Chân dung | Nhiệm kỳ | Thủ tướng |
---|---|---|---|---|
1 | Adam Hamilton | 2/11/1936 - 26/11/1940 | Savage | |
2 | Sydney Holland | 26/11/1940 - 20/9/1957 | Fraser Holland | |
3 | Keith Holyoake | 20/9/1957 - 7/2/1972 | Holyoake Nash | |
4 | Jack Marshall | 7/2/1972 - 4/7/1974 | Marshall Kirk | |
5 | Robert Muldoon | 4/7/1974 - 29/11/1984 | Rowling Muldoon Lange | |
6 | Jim McLay | 29/11/1984 - 26/3/1986 | Lange | |
7 | Jim Bolger | 26/3/1986 - 8/12/1997 | Lange Palmer Moore Bolger | |
8 | Jenny Shipley | 8/12/1997 - 8/10/2001 | Shipney | |
9 | Bill English | 8/10/2001 - 28/10/2003 (lần 1) 12/12/2016 - 27/2/2018 (lần 2) | Clark (lần 1) English (lần 2) Ardern (lần 2) | |
10 | Don Brash | 28/10/2003 - 27/11/2006 | Clark | |
11 | John Key | 27/11/2006 - 12/12/2016 | Clark | |
12 | Simon Bridges | 27/2/2018 - 22/5/2020 | Ardern | |
13 | Todd Muller | 22/5/2020 - 14/7/2020 | Ardern | |
14 | Judith Collins | 14/7/2020 - hiện tại (đương nhiệm) | Ardern |
STT | Tên | Tại nhiệm |
---|---|---|
1 | William Polson | 1940–1946 |
2 | Keith Holyoake | 1946–1957 |
3 | Jack Marshall | 1957–1972 |
4 | Robert Muldoon | 1972–1974 |
5 | Brian Talboys | 1974–1981 |
6 | Duncan MacIntyre | 1981–1984 |
7 | Jim McLay | 1984 |
8 | Jim Bolger | 1984–1986 |
9 | George Gair | 1986–1987 |
10 | Don McKinnon | 1987–1997 |
11 | Wyatt Creech | 1997–2001 |
12 | Bill English | 2001 (lần 1) 2006 - 2016 (lần 2) |
13 | Roger Sowry | 2001–2003 |
14 | Nick Smith | 2003 |
15 | Gerry Brownlee | 2003–2006 (lần 1) 2020 (lần 2) |
16 | Paula Bennett | 2016–2020 |
17 | Nikki Kaye | 2020 |
18 | Shane Reti | 2020–hiện tại |
No. | Name | Term |
---|---|---|
1 | Sir George Wilson | 1936 |
2 | Claude Weston | 1936–1940 |
3 | Alex Gordon | 1940–1944 |
4 | Sir Wilfrid Sim | 1944–1951 |
5 | Sir Alex McKenzie | 1951–1962 |
6 | John S. Meadowcroft | 1962–1966 |
7 | Ned Holt | 1966–1973 |
8 | Sir George Chapman | 1973–1982 |
9 | Sue Wood | 1982–1986 |
10 | Neville Young | 1986–1989 |
11 | John Collinge | 1989–1994 |
12 | Lindsay Tisch | 1994 |
13 | Geoff Thompson | 1994–1998 |
14 | John Slater | 1998–2001 |
15 | Michelle Boag | 2001–2002 |
16 | Judy Kirk | 2002–2009 |
17 | Peter Goodfellow | 2009–hiện tại |
Thực đơn
Đảng_Quốc_gia_New_Zealand Lãnh đạoLiên quan
Đảng phái chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Trung Quốc Đảng Việt Tân Đảng Dân chủ (Hoa Kỳ) Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam) Đảng Cộng sản Nhật Bản Đảng Nhân dân Cách mạng Lào Đảng Công nhân Đức Quốc gia Xã hội chủ nghĩa Đảng Cộng hòa (Hoa Kỳ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đảng_Quốc_gia_New_Zealand http://www.national.org.nz https://books.google.com/books?id=-d4FBAAAQBAJ https://books.google.com/books?id=WpU8BAAAQBAJ&pg=... https://www.sciencedaily.com/releases/2018/11/1811... https://www.newshub.co.nz/home/politics/2020/07/ju... https://elections.nz/democracy-in-nz/historical-ev... https://electionresults.govt.nz/electionresults_20... https://archive.electionresults.govt.nz/electionre... https://archive.electionresults.govt.nz/electionre... https://archive.electionresults.govt.nz/electionre...